PHÂN CÔNG PHÒNG HỌC THÁNG 9 + 10 NĂM 2020


STT

Tên lớp 

Phòng học

Ghi chú

KHỐI 10

1

TC 49 - H1

P.10A1


2

TC49- H2

P. 10A2


3

54TC- KTML3. YD

P. 10A3


4

54TC- KTML4. YD

P. 10A4


5

54TC- ĐCN2. YD

P. 10A5


6

54TC- M7. YD

P. 12A1


7

54TC- M8.YD

P. 12A2


8

54TC- ĐT2. YD

P. 12A3


9

54TC- H3. YD

P. 12A4


Khối 11

1

54TC - ĐCN3. YD

P. 11A1


2

54TC- ĐT3. YD

P. 11A4


3

54TC- DDT4. YD

P. 11A2


4

53TC- M3. YD

Xưởn May 1


5

53 TC- KTML4. YD

Xưởng KTML


6

TC48- H2

Xưởng Hàn 2


Khối 12

1

52TC- M6. YD

Xưởng hàn 1


2

52 TC- M7. YD

P. 11A3


3

47TC- H1. YD

Xưởng Hàn 1


4

52TC- ĐT2. YD

P. Điện tử 3


5

52TC- ĐT3. YD

P. Điện tử 4


6

52TC- ĐT4. YD

P. Điện tử 5